Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échantillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Mẫu
échantillon de café
mẫu cà phê
(thông tục) hạng, loại
Un artiste de oet échantillon
một nghệ sĩ hạng ấy
(nghĩa bóng) chút, ví dụ
Montrer un échantillon de son talent
tỏ cho thấy một ví dụ về tài năng của mình
(hàng hải) cỡ
Navire de faible échantillon
tàu cỡ nhẹ
Bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (về mặt thống kê)

Xem thêm các từ khác

  • Échantillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...) 1.2 Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)...
  • Échantillonneur

    Danh từ giống đực Người làm mẫu hàng
  • Échappatoire

    Danh từ giống cái Lối thoát Trouver une échappatoire tìm được một lối thoát
  • Échappé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Échappée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Écharde

    Danh từ giống cái Cái giằm
  • Échardonner

    Ngoại động từ Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra) (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)
  • Échardonnoir

    Danh từ giống đực Như échardonnette
  • Écharnage

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnement

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharner

    Ngoại động từ Nạo thịt (ở da thú)
  • Écharneur

    Danh từ giống đực Người nạo thịt
  • Écharneuse

    Danh từ giống cái Máy nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnoir

    Danh từ giống đực Dao nạo thịt (ở da thú)
  • Écharpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng chéo, đai (ở lễ phục) 1.2 (y học) băng chéo 1.3 Khăn quàng 1.4 (kỹ thuật) thanh chéo...
  • Écharper

    Ngoại động từ Băm nát écharper le visage de quelqu\'un băm nát mặt ai écharper l\'ennemi băm nát quân thù
  • Échasse

    Danh từ giống cái Cà kheo (động vật học) chim cà kheo être monté sur des écharses có chân dài
  • Échassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim cao cẳng 1.2 (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia...
  • Échauboulure

    Danh từ giống cái (thú y học) chứng mày đay
  • Échauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa bằng nước nóng 1.2 Trụng nước sôi 1.3 Làm bỏng nước sôi 1.4 (nghĩa bóng) chơi cho một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top