Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échanger

Ngoại động từ

đổi, trao đổi
échanger un marchandise contre une autre
đổi một món hàng lấy một món khác
échanger des prisonniers
trao đổi tù binh

Xem thêm các từ khác

  • Échangiste

    Danh từ Người đổi, người đổi chác
  • Échanson

    Danh từ giống đực (thân mật) người rót rượu, người mời rượu (sử học) quan hầu rượu
  • Échansonnerie

    Danh từ giống cái (sử học) đội hầu rượu (sử học) phòng phát rượu (trong cung điện)
  • Échantillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 1.2 (thông tục) hạng, loại 1.3 (nghĩa bóng) chút, ví dụ 1.4 (hàng hải) cỡ 1.5 Bộ phận...
  • Échantillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...) 1.2 Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)...
  • Échantillonneur

    Danh từ giống đực Người làm mẫu hàng
  • Échappatoire

    Danh từ giống cái Lối thoát Trouver une échappatoire tìm được một lối thoát
  • Échappé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Échappée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Écharde

    Danh từ giống cái Cái giằm
  • Échardonner

    Ngoại động từ Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra) (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)
  • Échardonnoir

    Danh từ giống đực Như échardonnette
  • Écharnage

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnement

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharner

    Ngoại động từ Nạo thịt (ở da thú)
  • Écharneur

    Danh từ giống đực Người nạo thịt
  • Écharneuse

    Danh từ giống cái Máy nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnoir

    Danh từ giống đực Dao nạo thịt (ở da thú)
  • Écharpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng chéo, đai (ở lễ phục) 1.2 (y học) băng chéo 1.3 Khăn quàng 1.4 (kỹ thuật) thanh chéo...
  • Écharper

    Ngoại động từ Băm nát écharper le visage de quelqu\'un băm nát mặt ai écharper l\'ennemi băm nát quân thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top