Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Époque

Mục lục

Danh từ giống cái

Thời đại
L'époque de la Renaissance
thời đại Văn nghệ phục hưng
Thời, kỳ, thời kỳ
L'époque de la puberté
thời kỳ dậy thì
époque de l'ensemencement
thời kỳ gieo hạt
époque glaciaire
thời kỳ băng hà
époque initiale
thời kỳ đầu
époque des vacances d'été
kỳ nghỉ hè
Người đương thời
écrivain méconnu de son époque
nhà văn không được người đương thời biết tới
(địa chất, địa lý) thế; thời kỳ
(từ cũ, nghĩa cũ) kỷ nguyên
à pareille époque
vào thời kỳ này năm trước
faire époque
đánh dấu trong lịch sử

Xem thêm các từ khác

  • Épouillage

    Danh từ giống đực Sự bắt rận, sự bắt chấy, sự diệt chấy rận
  • Épouiller

    Ngoại động từ Bắt rận, bắt chấy, diệt chấy rận
  • Épouilleuse

    Danh từ giống cái Lồng xông bọ (cho gà vịt)
  • Épousailles

    Danh từ giống cái (số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lễ cưới Assister aux épousailles de quelqu\'un dự lễ cưới của ai
  • Épouse

    Danh từ giống cái Vợ, phu nhân
  • Épouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với 1.2 Vừa vặn, khít với, sít với 1.3 Nhiệt tình...
  • Épouseur

    Danh từ giống đực (thân mật) người dạm hỏi Ellene manquera pas d\'épouseurs cô ta không thiếu gì người dạm hỏi
  • Époussetage

    Danh từ giống đực Sự phủi bụi, sự giũ bụi, sự quét bụi
  • Épousseter

    Ngoại động từ Phủi bụi, giũ bụi, quét bụi épousseter des meubles quét bụi đồ gỗ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh; phê phán kịch...
  • Époussette

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái phất trần, bàn chải bụi
  • Époustouflant

    Tính từ (thân mật) làm ngạc nhiên Nouvelle époustouflante tin làm ngạc nhiên
  • Époustoufler

    Ngoại động từ (thân mật) làm ngạc nhiên
  • Épousée

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô dâu marcher comme une épousée đi rón rén parée comme une épousée de village trang sức quá...
  • Épouti

    Danh từ giống đực (ngành dệt) gút lỗi (trên tấm dạ mới dệt)
  • Époutir

    Ngoại động từ Như épinceter
  • Époutissage

    Danh từ giống đực Như épincetage
  • Épouvantable

    Tính từ đáng ghê sợ, kinh khủng Des cris épouvantables những tiếng kêu đáng ghê sợ injustice épouvantable sự bất công kinh khủng...
  • Épouvantablement

    Phó từ Ghê gớm, khinh khủng
  • Épouvantement

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ghê sợ (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghê sợ
  • Épreindre

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắt (để lấy nước)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top