Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épouser

Mục lục

Ngoại động từ

Lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với
épouser une étrangère
kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
Vừa vặn, khít với, sít với
Costume qui épouse sa taille
bộ quần áo khít với thân hình nó
route qui épouse le cours sinueux de la rivière
con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
Nhiệt tình theo
épouser les opinions d'un ami
nhiệt tình theo ý kiến của bạn

Xem thêm các từ khác

  • Épouseur

    Danh từ giống đực (thân mật) người dạm hỏi Ellene manquera pas d\'épouseurs cô ta không thiếu gì người dạm hỏi
  • Époussetage

    Danh từ giống đực Sự phủi bụi, sự giũ bụi, sự quét bụi
  • Épousseter

    Ngoại động từ Phủi bụi, giũ bụi, quét bụi épousseter des meubles quét bụi đồ gỗ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh; phê phán kịch...
  • Époussette

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái phất trần, bàn chải bụi
  • Époustouflant

    Tính từ (thân mật) làm ngạc nhiên Nouvelle époustouflante tin làm ngạc nhiên
  • Époustoufler

    Ngoại động từ (thân mật) làm ngạc nhiên
  • Épousée

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô dâu marcher comme une épousée đi rón rén parée comme une épousée de village trang sức quá...
  • Épouti

    Danh từ giống đực (ngành dệt) gút lỗi (trên tấm dạ mới dệt)
  • Époutir

    Ngoại động từ Như épinceter
  • Époutissage

    Danh từ giống đực Như épincetage
  • Épouvantable

    Tính từ đáng ghê sợ, kinh khủng Des cris épouvantables những tiếng kêu đáng ghê sợ injustice épouvantable sự bất công kinh khủng...
  • Épouvantablement

    Phó từ Ghê gớm, khinh khủng
  • Épouvantement

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ghê sợ (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghê sợ
  • Épreindre

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắt (để lấy nước)
  • Épreuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thử 1.2 Sự thử thách; điều thử thách 1.3 Bài thi 1.4 (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc...
  • Épris

    Tính từ Phải lòng, say mê Thiết tha, khát khao épris de paix khát khao hòa bình
  • Éprouvant

    Tính từ Làm cho phải chịu đựng
  • Éprouvette

    Danh từ giống cái (hóa học) ống nghiệm (kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử
  • Épucer

    Ngoại động từ Bắt bọ chét épucer un chien bắt bọ chét cho chó
  • Épuisant

    Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top