Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Îlot


Mục lục

Danh từ giống đực

đảo nhỏ, đảo
Un îlot perdu au milieu de l'océan
một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương
îlot olfactif
(giải phẫu) đảo khứu
Cụm, cụm nhà
îlots de résistance
những cụm kháng chiến
Démolir un îlot insalubre
phá bỏ một cụm nhà ở thiếu vệ sinh
(hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân bay)

Xem thêm các từ khác

  • Îlotier

    Danh từ giống đực Công an phụ trách cụm (nhà)
  • Ôter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ 1.2 Trừ 1.3 Tẩy, tước, làm mất Ngoại động từ Cất, dọn, bỏ,...
  • Ôté

    Giới từ Trừ, không kể Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương
  • Từ điển Pháp Việt

    Từ điển Pháp Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Pháp Việt
  • Abîmé

    xem abîmée
  • Accouplé

    Tính từ: ghép đôi, piles électriques accouplées, pin điện ghép đôi
  • Affairé

    Tính từ: bận rộn, désoeuvré oisif, avoir l'air affairé, có vẻ bận rộn
  • Affixé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) dùng làm phụ tố; thêm vào làm phụ tố
  • Aigretté

    Tính từ: (thực vật học) có mào lông, graine aigrettée, hạt có mào lông
  • Ailé

    Tính từ: có cánh, insectes ailés, sâu bọ có cánh, fruit ailé, quả có cánh, tige ailée, thân có cánh,...
  • Aisé

    Tính từ: dễ dàng, tự nhiên, sung túc, khá giả, embarrassé gêné difficile malaisé, "la critique est...
  • Albuminé

    Tính từ: (thực vật học) có phôi nhũ (hạt), papier albuminé, (nhiếp ảnh) giấy anbumin
  • Alizé

    (địa chất, địa lý) gió alizê, gió mậu dịch, Tính từ: (vent alizé) gió alizê, gió mậu dịch
  • Allongé

    Tính từ: dài quá, dài ngoằng, nằm duỗi ra, dài thượt ra, buồn thiu, raccourci trapu serré, profil...
  • Ambré

    Tính từ: (có) mùi long diên hương; ướp long diên hương, (có màu vàng) hổ phách, teint ambré, màu...
  • Aminé

    Tính từ: (acide aminé) (hóa học) aminoaxit
  • Amnistié

    Tính từ: được ân xá, Danh từ: người được ân xá
  • Ampoulé

    Tính từ: khoa trương, simple, style ampoulé, lời văn khoa trương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top