Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ôter


Mục lục

Ngoại động từ

Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ
Ôter un objet de la table
cất một vật trên bàn đi
Ôter les assiettes en desservant
dọn bát đĩa đi
Ôter son chapeau
bỏ mũ
Ôter un nom d'une liste
bỏ một tên trong danh sách
Trừ
Deux ôté de neuf égale sept
chín trừ hai còn bảy
Tẩy, tước, làm mất
Ôter une tache
tẩy một vết bẩn
On m'a ôté papier et plumes
người ta đã tước mất giấy bút của tôi
Cela n'ôte rien à son mérite
cái đó không làm mất gì cho phẩm giá của ông ta cả

Xem thêm các từ khác

  • Ôté

    Giới từ Trừ, không kể Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương
  • Từ điển Pháp Việt

    Từ điển Pháp Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Pháp Việt
  • Abîmé

    xem abîmée
  • Accouplé

    Tính từ: ghép đôi, piles électriques accouplées, pin điện ghép đôi
  • Affairé

    Tính từ: bận rộn, désoeuvré oisif, avoir l'air affairé, có vẻ bận rộn
  • Affixé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) dùng làm phụ tố; thêm vào làm phụ tố
  • Aigretté

    Tính từ: (thực vật học) có mào lông, graine aigrettée, hạt có mào lông
  • Ailé

    Tính từ: có cánh, insectes ailés, sâu bọ có cánh, fruit ailé, quả có cánh, tige ailée, thân có cánh,...
  • Aisé

    Tính từ: dễ dàng, tự nhiên, sung túc, khá giả, embarrassé gêné difficile malaisé, "la critique est...
  • Albuminé

    Tính từ: (thực vật học) có phôi nhũ (hạt), papier albuminé, (nhiếp ảnh) giấy anbumin
  • Alizé

    (địa chất, địa lý) gió alizê, gió mậu dịch, Tính từ: (vent alizé) gió alizê, gió mậu dịch
  • Allongé

    Tính từ: dài quá, dài ngoằng, nằm duỗi ra, dài thượt ra, buồn thiu, raccourci trapu serré, profil...
  • Ambré

    Tính từ: (có) mùi long diên hương; ướp long diên hương, (có màu vàng) hổ phách, teint ambré, màu...
  • Aminé

    Tính từ: (acide aminé) (hóa học) aminoaxit
  • Amnistié

    Tính từ: được ân xá, Danh từ: người được ân xá
  • Ampoulé

    Tính từ: khoa trương, simple, style ampoulé, lời văn khoa trương
  • Ankylosé

    Tính từ: (y học) cứng liền khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top