- Từ điển Pháp - Việt
Abécédaire
Mục lục |
Tính từ
(âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự)
Thuộc về bảng chữ cái
Danh từ giống đực
Sách vỡ lòng, sách học đọc.
Các từ tiếp theo
-
Abée
Danh từ giống cái Cửa nước (qua đó nước chảy rơi lên bánh xe của cối xay nước). -
Abêtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngu muội, làm đần độn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ Làm ngu muội, làm... -
Abêtissant
Tính từ Làm đần độn, ngu muội Des travaux abêtissants những công việc làm cho đần độn -
Abîme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm, vực sâu 1.2 Hố sâu ngăn cách 1.3 (văn chương) sự thăm thẳm Danh từ giống đực... -
Abîmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấn chìm 1.2 Làm hư, làm hỏng 1.3 (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương 1.4 (cũ) công... -
Acabit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc -
Acacia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo. -
Acadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm... -
Acadienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien -
Académicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemInsects
166 lượt xemMammals I
445 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"