Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abîme


Mục lục

Danh từ giống đực

Vực thẳm, vực sâu
Les abîmes de l'enfer
vực thẳm địa ngục, các tầng địa ngục
Hố sâu ngăn cách
Il y a un abîme entre ces deux opinions
giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách (sự khác biệt quan trọng).
(văn chương) sự thăm thẳm
Se perdre dans l'abîme des temps (La Bruy.)
mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian.
un abîme de misère
cảnh cùng cực
un abîme de science
con người uyên bác
un abîme d'égoiste
con người đầy ích kỷ
être au bord de l'abîme
bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã.
toucher le fond de l'abîme
đụng đến tận cùng vực thẳm
la course à l'abîme
sắp sụp đổ, trên đường suy sụp

Xem thêm các từ khác

  • Abîmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấn chìm 1.2 Làm hư, làm hỏng 1.3 (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương 1.4 (cũ) công...
  • Acabit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc
  • Acacia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo.
  • Acadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm...
  • Acadienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien
  • Académicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết...
  • Académie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viện hàn lâm 1.2 Hội (văn học) nghệ thuật. 1.3 Học viện 1.4 Khu giáo dục (ở Pháp) 1.5 (hội...
  • Académique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes...
  • Académiquement

    Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện
  • Académisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ
  • Acagnarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác
  • Acajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gụ, gỗ gụ Danh từ giống đực Cây gụ, gỗ gụ
  • Acanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ô rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây ô rô
  • Acariens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ ve bét. Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Acariâtre

    Tính từ Quàu quạu
  • Acariâtreté

    Danh từ giống cái Tính quàu quạu
  • Acarus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ
  • Acaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không có thân Tính từ (thực vật học) không có thân
  • Accablant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đè nặng, nặng trĩu 1.2 Hừng hực 1.3 (bóng) không chối cãi được 1.4 Phản nghĩa Doux, léger; consolant...
  • Accablante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accablant accablant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top