- Từ điển Pháp - Việt
Abîme
Mục lục |
Danh từ giống đực
Vực thẳm, vực sâu
Hố sâu ngăn cách
(văn chương) sự thăm thẳm
- Se perdre dans l'abîme des temps (La Bruy.)
- mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian.
- un abîme de misère
- cảnh cùng cực
- un abîme de science
- con người uyên bác
- un abîme d'égoiste
- con người đầy ích kỷ
- être au bord de l'abîme
- bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã.
- toucher le fond de l'abîme
- đụng đến tận cùng vực thẳm
- la course à l'abîme
- sắp sụp đổ, trên đường suy sụp
Các từ tiếp theo
-
Abîmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấn chìm 1.2 Làm hư, làm hỏng 1.3 (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương 1.4 (cũ) công... -
Acabit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc -
Acacia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo. -
Acadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm... -
Acadienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien -
Académicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết... -
Académie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viện hàn lâm 1.2 Hội (văn học) nghệ thuật. 1.3 Học viện 1.4 Khu giáo dục (ở Pháp) 1.5 (hội... -
Académique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes... -
Académiquement
Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện -
Académisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMap of the World
635 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này