Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Académie
Mục lục |
Danh từ giống cái
Viện hàn lâm
- Être élu à l'Académie
- được bầu vào viện hàn lâm
Hội (văn học) nghệ thuật.
Học viện
Khu giáo dục (ở Pháp)
- Académie de Nancy
- khu giáo dục Năng - xi
- Officier d'académie
- người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp)
(hội họa) hình nghiên cứu khỏa thân
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- (văn học) nghệ thuật. 1.3 Học viện 1.4 Khu giáo dục (ở Pháp) 1.5 (hội họa) hình nghiên cứu khỏa thân Danh
- Danh từ Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức) Le récipiendaire à l\'Académie
- hùn vốn, người chung sức 1.3 (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác Danh từ giống đực Hội viên Người hùn vốn, người chung sức (từ
- il est résidant nơi nó cư trú �� tại thị trấn làm việc (công nhân...) Membre résidant d\'une académie viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm
- quelqu\'un gây phiền phức cho ai Thiết lập, thành lập, lập Créer une académie lập một viện hàn lâm Bổ nhiệm Créer un juge assesseur bổ nhiệm một viên hội thẩm Phản nghĩa Abolir abroger anéantir annihiler détruire
- lại si j\'ai bonne mémoire nếu tôi không nhớ sai Danh từ giống đực đơn, đơn trình bày Bản thanh toán Báo cáo khoa học; khóa luận Lire un mémoire à l\'Académie
- nhận một bức thư Accusé de réception giấy biên nhận Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận Prononcer son discours de réception à l\'Académie
Xem tiếp các từ khác
-
Académique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes... -
Académiquement
Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện -
Académisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ -
Acagnarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác -
Acajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gụ, gỗ gụ Danh từ giống đực Cây gụ, gỗ gụ -
Acanthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ô rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây ô rô -
Acariens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ ve bét. Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Acariâtre
Tính từ Quàu quạu -
Acariâtreté
Danh từ giống cái Tính quàu quạu -
Acarus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-