Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Académie


Mục lục

Danh từ giống cái

Viện hàn lâm
Être élu à l'Académie
được bầu vào viện hàn lâm
Hội (văn học) nghệ thuật.
Học viện
Académie militaire
học viện quân sự
Khu giáo dục (ở Pháp)
Académie de Nancy
khu giáo dục Năng - xi
Officier d'académie
người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp)
(hội họa) hình nghiên cứu khỏa thân

Xem thêm các từ khác

  • Académique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes...
  • Académiquement

    Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện
  • Académisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ
  • Acagnarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác
  • Acajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gụ, gỗ gụ Danh từ giống đực Cây gụ, gỗ gụ
  • Acanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ô rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây ô rô
  • Acariens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ ve bét. Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Acariâtre

    Tính từ Quàu quạu
  • Acariâtreté

    Danh từ giống cái Tính quàu quạu
  • Acarus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ
  • Acaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không có thân Tính từ (thực vật học) không có thân
  • Accablant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đè nặng, nặng trĩu 1.2 Hừng hực 1.3 (bóng) không chối cãi được 1.4 Phản nghĩa Doux, léger; consolant...
  • Accablante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accablant accablant
  • Accablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đè nặng 1.2 Sự mệt mỏi, sự rã rời 1.3 Sự ủ rũ Danh từ giống đực Sự đè nặng...
  • Accabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đè nặng 1.2 Dồn, dồn dập 1.3 Phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter Ngoại động...
  • Accalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúc tạm lặng (sóng gió). 1.2 Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi 1.3 Phản nghĩa...
  • Accaparement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự mua vét 1.2 Sự cướp đoạt Danh từ giống đực (kinh tế) sự mua vét Sự cướp...
  • Accaparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) mua vét 1.2 Chiếm, đoạt 1.3 Phản nghĩa Distribuer, partager Ngoại động từ (kinh tế)...
  • Accapareur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế) kẻ mua vét 1.2 Kẻ chiếm đoạt Danh từ (kinh tế) kẻ mua vét Kẻ chiếm đoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top