Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abandonner
|
Ngoại động từ
Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ
Nhường cho, chịu thua
Buông, thả lỏng
Phản nghĩa Rechercher. Soigner, soutenir. Continuer. Garder, maintenir.
Nội động từ
(thể thao) bỏ cuộc
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- 2.1 (thể thao) bỏ cuộc Ngoại động từ Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ Abandonner ses enfants bỏ rơi con cái Abandonner ses privilèges từ bỏ đặc quyền Abandonner ses devoirs bỏ nghĩa vụ Abandonner
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục, xâm chiếm 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế ngự, kềm chế 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ham mê 1.2 Buông
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có quanh mình, tập hợp quanh mình 1.2 Phản nghĩa Abandonner
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây, hãm (thành...) 1.2 ám
- ) vật 1.2 Đấu tranh, chống chọi; chiến đấu 1.3 Ganh đua 1.4 Phủ cái (cừu) 1.5 Phản nghĩa Abandonner. Nội
- 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dằng dai 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner abjurer capituler cesser se désister renoncer [[]] Nội động từ Kiên trì, bền chí, bền
Xem tiếp các từ khác
-
Abandonnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) sợ bị bỏ rơi (nhất là đối với trẻ em) Tính từ (tâm lý học) sợ bị bỏ rơi (nhất... -
Abandonné
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị ruồng bỏ, kẻ bơ vơ 2 Tính từ 2.1 Bị bỏ rơi, bơ vơ, trơ trọi Danh từ giống... -
Abaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính của thời xưa, mà vào thế kỷ thứ 10 nó đã trở thành một bảng các cột (hàng... -
Abasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng đi. Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng đi. -
Abasourdi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) đinh tai nhức óc 1.2 Choáng váng, bàng hoàng Tính từ (bị) đinh tai nhức óc Choáng váng, bàng hoàng -
Abasourdie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abasourdi abasourdi -
Abasourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Ngoại động từ Làm đinh tai nhức óc... -
Abasourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Tính từ Làm đinh tai nhức óc Un bruit abasourdissant... -
Abasourdissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abasourdissant abasourdissant -
Abasourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đinh tai nhức óc 1.2 Sự làm choáng váng, sự làm bàng hoàng. Danh từ giống đực...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.523 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemCars
1.965 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn