Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abasourdie

Mục lục

Tính từ giống cái

abasourdi
abasourdi

Xem thêm các từ khác

  • Abasourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Ngoại động từ Làm đinh tai nhức óc...
  • Abasourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm đinh tai nhức óc 1.2 Làm choáng váng, làm bàng hoàng Tính từ Làm đinh tai nhức óc Un bruit abasourdissant...
  • Abasourdissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abasourdissant abasourdissant
  • Abasourdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đinh tai nhức óc 1.2 Sự làm choáng váng, sự làm bàng hoàng. Danh từ giống đực...
  • Abat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động chặt, phá đổ 1.2 ( số nhiều) thịt vụn; thịt cổ cánh; lòng Danh từ giống...
  • Abat-foin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cửa thả cỏ (xuống chuồng súc vật). Danh từ giống đực ( không đổi) Cửa...
  • Abat-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chao đèn 1.2 Cái che mắt (cho khỏi chói) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Abat-son

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lá chắn dội âm (gắn chếch ở các lỗ cửa gác chuông để hướng tiếng chuông xuống...
  • Abat-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái hắt 1.2 Mũ ống khói Danh từ giống đực (kiến trúc) mái hắt Mũ ống khói
  • Abat-voix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc tòa giảng (để dội tiếng nói của người giảng đạo về phía con chiên) Danh từ giống...
  • Abatage

    Mục lục 1 Xem abattage Xem abattage
  • Abattable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đốn, có thể hạ Tính từ Có thể đốn, có thể hạ
  • Abattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đốn (cây) 1.2 Sự mổ, sự giết (súc vật) 1.3 Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)...
  • Abattant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống) 1.2 Cánh cửa sập. Danh từ giống đực...
  • Abattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mệt mỏi; sự ủ rũ 2 Phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie 2.1 Giảm miễn (thuế)...
  • Abatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mổ trâu bò 1.2 Người đốn cây Danh từ giống đực Người mổ trâu bò Người đốn...
  • Abattis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt) 1.2 (thông tục) tay...
  • Abattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò mổ, lò lợn. Danh từ giống đực Lò mổ, lò lợn. envoyer des soldats à l\'abattoir đưa...
  • Abattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá đi, làm đổ 1.2 Đốn chặt 1.3 Mổ, giết 1.4 Hạ 1.5 Làm xẹp, làm giảm 1.6 Làm tan 1.7 Làm...
  • Abattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiệt sức, đuối sức 1.2 Ủ rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top