Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abattre
|
Ngoại động từ
Phá đi, làm đổ
Đốn chặt
Mổ, giết
Hạ
Làm xẹp, làm giảm
- Abattre l'orgueil
- làm xẹp tính kiêu căng.
Làm tan
Làm cho suy nhược, làm cho ủ rũ
- L'insuccès l'abat
- sự thất bại làm cho anh ta ủ rũ
Phản nghĩa Relever, remonter
Abattre de la besogne, du travail đảm việc
- Il était en retard mais en quelques heures il abattit une besogne considérable
- �� tuy đã trễ, nhưng trong vòng vài tiếng đồng hồ nó đã làm được khối việc đáng kể
- petite pluie abat grand vent
- mưa nhỏ làm tan gió lớn; nhẹ nhàng làm tan cơn nóng.
- ne pas se laisser abattre
- không chịu để khuất phục; giữ bình tĩnh trước một tình huống khó khăn.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo lên 1.2 Phản nghĩa Amener, baisser ( les couleurs); descendre, abattre
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc Danh từ giống
- xẹp, làm giảm 1.6 Làm tan 1.7 Làm cho suy nhược, làm cho ủ rũ 2 Phản nghĩa Relever, remonter 2.1 Abattre
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre
- lại, phản kháng lại 1.3 (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) phản ứng 2 Phản nghĩa 2.1 Se laisser abattre se laisser
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng 1.2 Được dựng lên 1.3 Nổi lên (chống lại) 1.4 Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher ( se), plier; abattre
- giống cái Vách, vách ngăn Cloison en bambou vách nứa Cloison nasale (giải phẫu) vách ngăn mũi Abattre les cloisons entre les classes phá bỏ vách ngăn cách giai cấp
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành, hợp thành 1.2 Tổ chức, lập 2 Phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre
- nhiều kinh nghiệm rồi parler de la pluie et de beau temps parler parler petite pluie abat grand vent abattre abattre
- lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre
Xem tiếp các từ khác
-
Abattu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiệt sức, đuối sức 1.2 Ủ rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très... -
Abattue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abattu abattu -
Abatture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốn cây 1.2 ( số nhiều) dấu chân nai đi trong rừng Danh từ giống cái Sự đốn cây... -
Abattée
Danh từ giống cái (hàng hải) sự chệch chiều gió; sự xoay hướng (hàng không) sự đâm chúi xuống (vì mất tốc độ). -
Abatée
== Xem abattée -
Abbatial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về... -
Abbatiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về... -
Abbaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện Danh từ giống cái Tu viện Une abbaye bénédictine tu viện dòng Bênêdictin -
Abbesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện trưởng (nữ) Danh từ giống cái Tu viện trưởng (nữ) -
Abbesvillienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Thuộc về văn hóa lưỡng hà (thời kỳ đồ đá sơ khai) Tính từ giống cái Thuộc về văn...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.698
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn