Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abattre

Mục lục

Ngoại động từ

Phá đi, làm đổ
Les ouvriers abattent le mur
công nhân phá sập bức tường
Đốn chặt
Abattre un bambou
đốn một cây tre
Mổ, giết
Abattre un porc
mổ lợn
Hạ
Abattre des avions
hạ máy bay
Làm xẹp, làm giảm
Abattre l'orgueil
làm xẹp tính kiêu căng.
Làm tan
La réflexion abat la colère
sự suy nghĩ làm tan cơn giận
Làm cho suy nhược, làm cho ủ rũ
L'insuccès l'abat
sự thất bại làm cho anh ta ủ rũ

Phản nghĩa Relever, remonter

Abattre de la besogne, du travail đảm việc
Il était en retard mais en quelques heures il abattit une besogne considérable
�� tuy đã trễ, nhưng trong vòng vài tiếng đồng hồ nó đã làm được khối việc đáng kể
petite pluie abat grand vent
mưa nhỏ làm tan gió lớn; nhẹ nhàng làm tan cơn nóng.
ne pas se laisser abattre
không chịu để khuất phục; giữ bình tĩnh trước một tình huống khó khăn.

Xem thêm các từ khác

  • Abattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiệt sức, đuối sức 1.2 Ủ rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très...
  • Abattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abattu abattu
  • Abatture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốn cây 1.2 ( số nhiều) dấu chân nai đi trong rừng Danh từ giống cái Sự đốn cây...
  • Abattée

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự chệch chiều gió; sự xoay hướng (hàng không) sự đâm chúi xuống (vì mất tốc độ).
  • Abatée

    == Xem abattée
  • Abbatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về...
  • Abbatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về tu viện 2 Danh từ giống cái 2.1 Thánh đường chính của một tu viện Tính từ Thuộc về...
  • Abbaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện Danh từ giống cái Tu viện Une abbaye bénédictine tu viện dòng Bênêdictin
  • Abbesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện trưởng (nữ) Danh từ giống cái Tu viện trưởng (nữ)
  • Abbesvillienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Thuộc về văn hóa lưỡng hà (thời kỳ đồ đá sơ khai) Tính từ giống cái Thuộc về văn...
  • Abbevillien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về văn hóa lưỡng hà (thời kỳ đồ đá sơ khai) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thời kỳ của nền...
  • Abbé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện trưởng (nam) 1.2 Thầy dòng 1.3 Tước vị gán cho một cha xứ, xưng hô trong khi nói...
  • Abcès

    Danh từ giống đực (y học) ápxe Avoir un abcès à la gorge bị ápxe ở cổ họng La désorganisation et le laisser-aller sont trop grands...
  • Abcéder

    Nội động từ Cương mủ, ápxe hóa Tumeur qui abcède vết sưng cương mủ
  • Abdicataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhường ngôi, thoái vị. 1.2 Danh từ 1.3 Người nhường ngôi, người thoái vị. Tính từ Nhường ngôi,...
  • Abdication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhường ngôi, sự thoái vị 1.2 Sự trút bỏ, sự từ bỏ Danh từ giống cái Sự nhường...
  • Abdiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhường, bỏ 1.2 Trút bỏ, từ bỏ 2 Nội động từ 2.1 Từ chức, thoái vị, khước từ Ngoại...
  • Abdomen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Abdomen 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh lý học) bụng dưới Bản mẫu:Abdomen Danh từ giống đực (sinh lý...
  • Abdominal

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Thuộc về vùng bụng dưới 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 Tập luyện để phát...
  • Abdominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abdominal abdominal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top