Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abhorrer
|
Ngoại động từ
Căm ghét, kinh tởm
Phản nghĩa Adorer
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- nghĩa Adorer Ngoại động từ Căm ghét, kinh tởm J\'abhorre le mensonge et la déloyauté tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính Abhorrer les colonialistes căm ghét bọn thực dân Phản nghĩa Adorer
Xem tiếp các từ khác
-
Abichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng sản) abichit. Danh từ giống cái (khoáng sản) abichit. -
Abiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. Danh từ giống cái (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. -
Abiotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh, không có sự sống Tính từ Vô sinh, không có sự sống Milieu abiotique một nơi không có sự sống. -
Abiotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng. -
Abject
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject... -
Abjecte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện -
Abjectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đê hèn, ti tiện. Phó từ Một cách đê hèn, ti tiện. -
Abjection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đê hèn, sự ti tiện Danh từ giống cái Sự đê hèn, sự ti tiện Vivre dans l\'abjection sống... -
Abjuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ đạo 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống cái Sự bỏ đạo Sự từ bỏ -
Abjuratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ đạo Tính từ Bỏ đạo Acte abjuratoire nghi thức bỏ đạo.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.349 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"