Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abstergent

Mục lục

Tính từ

(y học) làm sạch vết thương, tảo thương
Médicament abstergent
thuốc tảo thương

Xem thêm các từ khác

  • Abstersion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch...
  • Abstinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;...
  • Abstinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay
  • Abstinente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent
  • Abstracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị.
  • Abstractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa.
  • Abstraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn...
  • Abstractionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng.
  • Abstractionniste

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng.
  • Abstractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif
  • Abstraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu...
  • Abstrait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng 2 Phản nghĩa Concret. Positif, réel 2.1 Lơ đễnh 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái trừu tượng...
  • Abstraite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrait abstrait
  • Abstrus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Raisonnement abstrus suy luận khó...
  • Abstruse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrus abstrus
  • Absurde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý, vô lý 1.2 Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều phi lý,...
  • Absurdité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi lý 1.2 điều phi lý, điều vô lý 2 Phản nghĩa 2.1 Bien-fondé sagesse Danh từ giống cái...
  • Abus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạm dụng 1.2 Sự sai lầm 1.3 ( số nhiều) thói những lạm Danh từ giống đực Sự lạm...
  • Abuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Détromper 2 Nội động từ 2.1 Lạm dụng 2.2 Lợi dụng Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top