Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abstraction
|
Danh từ giống cái
Sự trừu tượng hóa
Điều trừu tượng
Phản nghĩa Réalité
( số nhiều) điều viễn vông, cái viễn vông
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Điều trừu tượng Phản nghĩa Réalité ( số nhiều) điều viễn vông, cái viễn vông faire abstraction de không kể đến Le principe essentiel de la science c\'\'est de faire abstraction
Xem tiếp các từ khác
-
Abstractionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng. -
Abstractionniste
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng. -
Abstractive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif -
Abstraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu... -
Abstrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng 2 Phản nghĩa Concret. Positif, réel 2.1 Lơ đễnh 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái trừu tượng... -
Abstraite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrait abstrait -
Abstrus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Raisonnement abstrus suy luận khó... -
Abstruse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrus abstrus -
Absurde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý, vô lý 1.2 Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều phi lý,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn