- Từ điển Pháp - Việt
Absurde
|
Tính từ
Phi lý, vô lý
- Opinion absurde
- ý kiến vô lý
Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique
Danh từ giống đực
Điều phi lý, điều vô lý
- Démonstration par l'absurde
- (triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng
Xem thêm các từ khác
-
Absurdité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi lý 1.2 điều phi lý, điều vô lý 2 Phản nghĩa 2.1 Bien-fondé sagesse Danh từ giống cái... -
Abus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạm dụng 1.2 Sự sai lầm 1.3 ( số nhiều) thói những lạm Danh từ giống đực Sự lạm... -
Abuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Détromper 2 Nội động từ 2.1 Lạm dụng 2.2 Lợi dụng Ngoại động... -
Abusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạm dụng 1.2 (cũ) hão Tính từ Lạm dụng Usage abusif sự lạm dụng Emploi abusif d\'un mot sự dùng lạm... -
Abusive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abusif abusif -
Abusivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá đáng, lạm Phó từ Quá đáng, lạm Mot employé abusivement từ dùng lạm -
Abyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ab†me ab†me -
Abyssal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse -
Abyssale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse -
Abysse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biển thẳm Danh từ giống đực Biển thẳm -
Abyssin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [ A-bi-xi-ni Tính từ [thuộc [ A-bi-xi-ni -
Abyssine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin -
Abyssinien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abyssin abyssin -
Abyssinienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin -
Abâtardir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm thoái hóa; làm suy vi 2 Đồng nghĩa 2.1 Améliorer Ngoại động từ (văn học) làm... -
Abâtardissement
Danh từ giống đực (văn học) sự thoái hóa; sự suy vi. -
Abécédaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự) 1.2 Thuộc về bảng chữ cái 2 Danh từ giống đực... -
Abée
Danh từ giống cái Cửa nước (qua đó nước chảy rơi lên bánh xe của cối xay nước). -
Abêtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngu muội, làm đần độn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ Làm ngu muội, làm... -
Abêtissant
Tính từ Làm đần độn, ngu muội Des travaux abêtissants những công việc làm cho đần độn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.