Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abyme

Mục lục

Danh từ giống đực

ab†me
ab†me

Xem thêm các từ khác

  • Abyssal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse
  • Abyssale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abysse abysse
  • Abysse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biển thẳm Danh từ giống đực Biển thẳm
  • Abyssin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [ A-bi-xi-ni Tính từ [thuộc [ A-bi-xi-ni
  • Abyssine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin
  • Abyssinien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abyssin abyssin
  • Abyssinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abyssin abyssin
  • Abâtardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm thoái hóa; làm suy vi 2 Đồng nghĩa 2.1 Améliorer Ngoại động từ (văn học) làm...
  • Abâtardissement

    Danh từ giống đực (văn học) sự thoái hóa; sự suy vi.
  • Abécédaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự) 1.2 Thuộc về bảng chữ cái 2 Danh từ giống đực...
  • Abée

    Danh từ giống cái Cửa nước (qua đó nước chảy rơi lên bánh xe của cối xay nước).
  • Abêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngu muội, làm đần độn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Eveiller Ngoại động từ Làm ngu muội, làm...
  • Abêtissant

    Tính từ Làm đần độn, ngu muội Des travaux abêtissants những công việc làm cho đần độn
  • Abîme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm, vực sâu 1.2 Hố sâu ngăn cách 1.3 (văn chương) sự thăm thẳm Danh từ giống đực...
  • Abîmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấn chìm 1.2 Làm hư, làm hỏng 1.3 (thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương 1.4 (cũ) công...
  • Acabit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc
  • Acacia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo.
  • Acadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm...
  • Acadienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien
  • Académicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top