Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Actinothérapie

Danh từ giống cái

(y học) liệu pháp tia sáng

Xem thêm các từ khác

  • Actinotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng tia Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng tia
  • Action

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoạt động 1.2 Sự thực hành 1.3 Hành động 1.4 Tác dụng, ảnh hưởng 1.5 Công trạng...
  • Action-tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm Danh từ giống cái Tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm
  • Actionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể kiện (người) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể kiện (người)
  • Actionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế) tài chính người có cổ phần, cổ đông Danh từ (kinh tế) tài chính người có cổ phần, cổ...
  • Actionnariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính chế độ cổ phần Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính chế độ...
  • Actionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm chuyển động, sự cho chạy (máy) Danh từ giống đực Sự làm chuyển động, sự...
  • Actionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chuyển động, cho chạy (máy), quay 1.2 (luật học, pháp lý) kiện Ngoại động từ Làm chuyển...
  • Actionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ phận trong một hệ thống tác động lên một máy để thay đổi tình trạng của máy...
  • Activable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể hoạt hóa Tính từ (vật lý học) có thể hoạt hóa
  • Activateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất hoạt hóa Danh từ giống đực ( hóa học) chất hoạt hóa
  • Activation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, hóa học, sinh vật học) sự hoạt hóa Danh từ giống cái (vật lý học, hóa...
  • Active

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actif actif
  • Activement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tích cực 1.2 Phản nghĩa Mollement, passivement Phó từ Tích cực Il s\'en occupe activement anh ta tích cực lo...
  • Activer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc đẩy, kích động 1.2 (vật lý học, hóa học, sinh vật học) hoạt hóa 1.3 (tin học) kích...
  • Activeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) chất...
  • Activisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa tích cực 1.2 (chính trị) sự tuyên truyền tích cực (cho một học...
  • Activiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phần tử tích cực, cốt cán Danh từ Phần tử tích cực, cốt cán Des activistes d\'extrême-droite những...
  • Activité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoạt động; sự hoạt động 1.2 Sự hoạt bát 1.3 (vật lý học, hóa học) hoạt tính 1.4 Sự...
  • Actrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Spectatrice Danh từ giống cái acteur acteur Phản nghĩa Spectatrice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top