Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Actualité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính hiện tại, tính thời sự
Thời sự
- Questions d'actualité
- những vấn đề thời sự
- S'intéresser à l'actualité politique/sportive
- quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao
(số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự
- Actualités télévisées
- thời sự được truyền hình
Phản nghĩa
Passé
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
hướng bắt chước cổ 1.3 Tính chất cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Actualité modernisme nouveauté Néologisme Danh từ giống đực Từ ngữ cổ Xu hướng bắt chước cổ Tính chất cổ Phản nghĩa Actualité modernisme nouveauté Néologisme
-
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Brûlant d\'actualité
-
sự, phim thời sự 2 Phản nghĩa 2.1 Passé Danh từ giống cái Tính hiện tại, tính thời sự Thời sự Questions d\'actualité những vấn đề thời sự S\'intéresser à l\'actualité
-
đã qua, dĩ vãng, quá khứ, việc đã qua, (ngôn ngữ học) thời quá khứ, sau, quá, avenir futur actualité aujourd'hui présent avant [[]], fait...
-
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quên 1.2 Cảnh bị lãng quên 1.3 Sơ suất 1.4 Sự bỏ qua 1.5 Phản nghĩa Mémoire, souvenir. Actualité
-
hoá (rượu vang, hợp kim) 1.2 Sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời 1.3 Sự tăng tỉ lệ người già 1.4 Phản nghĩa Actualité
-
thao) khán đài Mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình) Organiser une tribune sur un sujet d\'actualité tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự
Xem tiếp các từ khác
-
Actuariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức tính toán bảo hiểm 1.2 Giới tính toán bảo hiểm Danh từ giống đực Chức tính toán... -
Actuariel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calculs actuariels ) tính toán bảo hiểm -
Actuarielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuariel actuariel -
Actuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự hành động hóa Danh từ giống cái (triết học) sự hành động hóa -
Actuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện tại 1.2 Thời sự 1.3 (triết học) thành hành động; thực tế 1.4 Phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien.... -
Actuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái actuel actuel -
Actuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiện nay 1.2 (triết học) trên thực tế 1.3 Phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois Phó từ Hiện... -
Acuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 độ cao (âm thanh) 1.2 Sự dữ dội; độ kịch liệt 1.3 (sinh vật học) độ thính, độ nhạy,... -
Acul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy bãi hàu Danh từ giống đực Đáy bãi hàu -
Aculéiforme
Tính từ (sinh vật học) (có) hình trâm, (có) hình ngòi (cơ quan)
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?