- Từ điển Pháp - Việt
Acuité
Mục lục |
Danh từ giống cái
độ cao (âm thanh)
Sự dữ dội; độ kịch liệt
(sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực
- Acuité visuelle/auditive
- thị lực/thính lực
Xem thêm các từ khác
-
Acul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy bãi hàu Danh từ giống đực Đáy bãi hàu -
Aculéiforme
Tính từ (sinh vật học) (có) hình trâm, (có) hình ngòi (cơ quan) -
Acuminé
Tính từ (thực vật học) (có) hình trâm, (có) mũi nhọn (lá) -
Acuponcture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu -
Acupuncteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu -
Acupuncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm cứu Danh từ giống cái (y học) phép châm cứu -
Acutangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc nhọn Tính từ (toán học) (có) góc nhọn Triangle acutangle tam giác góc nhọn -
Acutangulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thành góc nhọn Tính từ (toán học) thành góc nhọn -
Acutesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acuité 2 2 -
Acuticaude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) nhọn đuôi Tính từ (động vật học) nhọn đuôi -
Acuticorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu nhọn Tính từ (động vật học) (có) sừng nhọn; (có) râu... -
Acutirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ nhọn Tính từ (động vật học) (có) mỏ nhọn -
Acyanopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù màu xanh Danh từ giống cái (y học) chứng mù màu xanh -
Acyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) không vòng 1.2 Phản nghĩa Cyclique, périodique, récurrent Tính từ ( hóa học) không vòng Phản... -
Acyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axila Danh từ giống đực ( hóa học) axila -
Acéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đầu 1.2 Không có cá tính 1.3 (sử học) không có người lãnh đạo, không có... -
Acérer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh -
Acétate
Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat -
Acétifier
Ngoại động từ Biến thành giấm, gây giấm Acétifier du vin biến rượu vang thành giấm -
Acétique
Tính từ (hóa học) axêtic Acide acétique axit axêtic Ferment acétique men giấm Fermentation acétique sự lên men giấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.