- Từ điển Pháp - Việt
Ambages
|
Danh từ giống cái ( số nhiều)
Xem thêm các từ khác
-
Ambassade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán 1.2 Chức đại sứ 1.3 Nhiệm vụ được ủy thác Danh... -
Ambassadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sứ 1.2 Sứ giả Danh từ giống đực Đại sứ Nommer accréditer un ambassadeur bổ nhiệm/ủy... -
Ambassadrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ... -
Ambiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh... -
Ambiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh -
Ambiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant -
Ambidextre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận... -
Ambidextrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay -
Ambigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực... -
Ambigument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,... -
Ambiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa... -
Ambilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) -
Ambipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) -
Ambitieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux -
Ambitieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam -
Ambitieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,... -
Ambition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tham lam, máu tham 1.2 Tham vọng Danh từ giống cái Tính tham lam, máu tham Une ambition sans bornes... -
Ambitionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner... -
Ambivalence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết... -
Ambivalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.