Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambassade

Mục lục

Danh từ giống cái

Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán
L'ambassade et le consulat de France à Moscou
đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva
Chức đại sứ
Nhiệm vụ được ủy thác
Ils sont allés en ambassade chez le directeur
họ được ủy thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì)

Xem thêm các từ khác

  • Ambassadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sứ 1.2 Sứ giả Danh từ giống đực Đại sứ Nommer accréditer un ambassadeur bổ nhiệm/ủy...
  • Ambassadrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ...
  • Ambiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh...
  • Ambiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh
  • Ambiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant
  • Ambidextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận...
  • Ambidextrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay
  • Ambigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực...
  • Ambigument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,...
  • Ambiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa...
  • Ambilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...)
  • Ambipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi)
  • Ambitieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux
  • Ambitieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam
  • Ambitieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,...
  • Ambition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tham lam, máu tham 1.2 Tham vọng Danh từ giống cái Tính tham lam, máu tham Une ambition sans bornes...
  • Ambitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner...
  • Ambivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết...
  • Ambivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
  • Ambivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambivalent ambivalent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top