Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ameublissement

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sự xới xáo (đất)
(luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản
(địa chất, địa lý) sự tơi rã (đá)

Xem thêm các từ khác

  • Ameulonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm
  • Ameutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ...
  • Ameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,...
  • Amharique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Ami

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng...
  • Amiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo...
  • Amiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận
  • Amiante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá
  • Amiante-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng
  • Amiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian
  • Amiantine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin
  • Amibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip
  • Amibiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip
  • Amibien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip
  • Amibienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amibien amibien
  • Amiboïde

    Tính từ (có) dạng amip; (như) kiểu amip Mouvement amiboïde chuyển động (kiểu) amip
  • Amical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân tình 1.2 Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant Tính từ Thân tình Conseils amicaux lời khuyên...
  • Amicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hội ái hữu Tính từ giống cái amical amical Danh từ giống cái Hội...
  • Amicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau
  • Amict

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top