Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ami

Mục lục

Danh từ

Bạn
Ami intime
bạn thân thiết
Ami de coeur
bạn tâm giao
Les amis de nos amis sont nos amis
bạn của bạn mình là bạn mình
Traiter qqn en ami
đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
Les bons comptes font les bons amis
bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
Prix d''ami
giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
Je viens ici en ami et non en ennemi
tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
Tình nhân
Bonne amie
tình nhân
Người yêu chuộng
Ami de la vérité
người yêu chuộng chân lý
Les amis du livre
những người chuộng sách vở

Tính từ

Thân tình
Une voix amie
tiếng nói thân tình
Thuận, thuận lợi
Vents amis
gió thuận
Yêu chuộng
Être ami des arts
yêu chuộng nghệ thuật
Đồng minh
Les troupes amies
quân đội đồng minh
Phản nghĩa Ennemi, hostile
Đồng âm Amict, ammi

Xem thêm các từ khác

  • Amiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo...
  • Amiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận
  • Amiante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá
  • Amiante-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng
  • Amiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian
  • Amiantine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin
  • Amibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip
  • Amibiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip
  • Amibien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip
  • Amibienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amibien amibien
  • Amiboïde

    Tính từ (có) dạng amip; (như) kiểu amip Mouvement amiboïde chuyển động (kiểu) amip
  • Amical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân tình 1.2 Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant Tính từ Thân tình Conseils amicaux lời khuyên...
  • Amicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hội ái hữu Tính từ giống cái amical amical Danh từ giống cái Hội...
  • Amicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau
  • Amict

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn...
  • Amictique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lac amictique ) hồ mà trên mặt luôn đóng băng
  • Amide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amit Danh từ giống đực ( hóa học) amit
  • Amidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđin Danh từ giống cái ( hóa học) amiđin
  • Amidol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amiđôla Danh từ giống đực ( hóa học) amiđôla
  • Amidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh bột Danh từ giống đực Tinh bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top