- Từ điển Pháp - Việt
Assiéger
Mục lục |
Ngoại động từ
Vây, hãm (thành...)
ám
- Être assiégé de solliciteurs
- bị những người xin xỏ đến ám
ám ảnh
- Les tentations qui l'assiègent
- những cám dỗ đang ám ảnh anh ta
Phản nghĩa
Abandonner lever (le siặge) Délivrer libérer
Xem thêm các từ khác
-
Assiégé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị vây 2 Danh từ 2.1 Người bị vây, người bị hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégeant Tính từ Bị vây... -
Associatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán... -
Association
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp 1.2 Hội, hiệp hội 1.3 (sinh vật học) quần hợp 1.4 (triết học) liên tưởng... -
Associationnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết liên tưởng 1.2 (chính trị) thuyết liên hợp Danh từ giống đực (triết... -
Associationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem associationnisme I 1.2 (chính trị) xem associationnisme a 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người... -
Associative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán... -
Associativité
Danh từ giống cái (toán học) tính kết hợp -
Associer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Liên kết, liên hợp 1.3 Để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác 1.4... -
Associé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên 1.2 Người hùn vốn, người chung sức 1.3 (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác... -
Assoiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khát Ngoại động từ Làm cho khát La longue course m\'a assoiffé tôi khát (nước) vì chạy... -
Assoiffé
Tính từ Khát Assoiffé après une longue course khát (nước) sau khi chạy một mạch dài Khát khao Assoiffé d\'honneurs khát khao danh vọng -
Assolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự luân canh -
Assombrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) tối 1.2 Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircir, éclairer.... -
Assombrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sầm tối 1.2 Sự sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement, éclairement Danh từ giống đực... -
Assommant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền... -
Assommoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi Danh từ giống... -
Assomptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.