Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bosse

Mục lục

Danh từ giống cái

Bướu, u, ụ
La bosse du bossu
bướu người gù
Bosses du chameau
bướu lạc đà
Se faire une bosse au front en se cognant
đụng đầu sưng u ở trán
Bosse pariétale
(giải phẫu) ụ thái dương
Terrain qui présente de nombreuses bosses
đám đất có nhiều ụ
Phản nghĩa Cavité, creux, trou
(hàng hải) dây cột

Đồng âm Boss

Avoir la bosse de (thân mật) có khiếu về
ne souhaiter rêver que plaies et bosses
chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
rouler sa bosse
(thân mật) đi đây đi đó hoài
se flanquer une bosse de rire
cười vỡ bụng
s'en donner une bosse
(thông tục) chè chén nhậu nhẹt

Xem thêm các từ khác

  • Bosselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trau nổi (đồ sứ, đồ vàng bạc) Danh từ giống đực Sự trau nổi (đồ sứ, đồ...
  • Bosseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trau nổi (đồ vàng bạc) 1.2 Làm gù lên, làm móp méo đi 1.3 Phản nghĩa Débosseler Ngoại động...
  • Bosselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chúm (đánh lươn) Danh từ giống cái Cái chúm (đánh lươn)
  • Bossellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trau nổi Danh từ giống đực Sự trau nổi
  • Bosselure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình trau nổi (ở đồ vàng bạc) 1.2 Ụ (trên một mặt) Danh từ giống cái Hình trau nổi (ở...
  • Bosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cột dây 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc dữ, làm việc căng Ngoại động...
  • Bossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạnh hàm thiếc (ngựa) 1.2 Đinh đầu tròn (của thợ trải thảm...) Danh từ giống cái Cạnh...
  • Bosseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ, tay (kẻ) làm việc căng Danh từ (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ,...
  • Bosseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bosseur bosseur
  • Bosseyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh tảng (than đá) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh tảng (than...
  • Bosseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh tảng (than đá) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh tảng (than...
  • Bossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cần kéo (kéo neo, xuống lên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) cần kéo (kéo...
  • Bossu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có u (động vật) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người gù Tính từ Gù (từ...
  • Bossue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái bossu bossu
  • Bossuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gù lên, làm móp méo 1.2 Phản nghĩa Aplatir, unir Ngoại động từ Làm gù lên, làm móp méo...
  • Boston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Boxton (lối chơi bài; điệu vũ) Danh từ giống đực Boxton (lối chơi bài; điệu vũ)
  • Bostonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) đánh (bài) boxton 1.2 Nhảy (điệu) boxton Nội động từ (đánh bài) đánh (bài) boxton...
  • Bostryche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ gỗ sồi Danh từ giống đực (động vật học) bọ gỗ sồi
  • Bot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẹo Tính từ Vẹo Pied bot bàn chân vẹo Main bote bàn tay vẹo
  • Botanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thực vật học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Thực vật học Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top