Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clef

Mục lục

Danh từ giống cái

Chìa khóa
La clef d'une porte
chìa khoá cửa
La clef d'un problème
(nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đề
(kỹ thuật) chìa vặn
Khóa
La clef d'un code
khoá mật mã
(âm nhạc) chìa
Clef de sol
chìa xon
clef des champs
sự được phép ra đi
clef de s‰reté
chìa khoá an toàn
clef de vo‰te
cơ sở
La logique est la clef de vo‰te de l'intelligence
�� lôgic là cơ sở của trí thông minh
clef universelle
chìa vặn vạn năng
les clefs de Saint Pierre
uy quyền giáo hoàng
mettre la clef sous la porte
trốn đi; dọn đi
roman à clef
tiểu thuyết ám chỉ
sous clef
bị nhốt, bị giam

Tính từ

Chủ chốt, then chốt
Industrie clef
công nghiệp chủ chốt
Position clef
vị trí then chốt

Xem thêm các từ khác

  • Clenche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then chặn (cửa) Danh từ giống cái Then chặn (cửa)
  • Clephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thổ phỉ Danh từ giống đực (sử học) thổ phỉ
  • Clepsydre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng hồ nước Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đồng hồ nước
  • Cleptomane

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ kleptomane kleptomane
  • Cleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái kleptomanie kleptomanie
  • Clerc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tăng lữ, thầy tu 1.2 Nhà học giả, nhà trí thức 1.3 Thư ký (ở phòng luật sư...) 1.4 Đồng...
  • Clergeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lễ sinh Danh từ giống đực (thân mật) lễ sinh
  • Clergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng lữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng...
  • Clergyman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục sư (đạo Tin lành) Danh từ giống đực Mục sư (đạo Tin lành)
  • Clergé

    Danh từ giống đực Giới tăng lữ, giới giáo sĩ Clergé séculier giới giáo sĩ ở ngoài đời Clergé régulier giới giáo sĩ dòng...
  • Clic

    Mục lục 1 Từ tượng thanh 1.1 Cách! Từ tượng thanh Cách!
  • Clic clac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Danh từ giống đực Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Le clic-clac...
  • Clichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm clisê, sự đúc bản in Danh từ giống đực Sự làm clisê, sự đúc bản in
  • Clicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) làm clisê, đúc bản in (một bức tranh, một trang sách...) Ngoại động từ (ngành in)...
  • Clicherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng clisê, xưởng đúc bản in Danh từ giống cái Xưởng clisê, xưởng đúc bản in
  • Clicheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính...
  • Clicheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính...
  • Click

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) âm mút Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) âm mút
  • Client

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở...
  • Cliente

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top