Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coureur

Mục lục

Danh từ

Người chạy
Un coureur rapide
một người chạy nhanh
Người chạy đua
Người hay lui tới (nơi nào)
Coureur de cafés
người hay lui tới quán cà phê
Danh từ giống đực ( số nhiều)
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy

Xem thêm các từ khác

  • Coureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chạy 1.2 Người chạy đua Danh từ giống cái Người chạy Người chạy đua
  • Courge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bí; bầu (cây quả) Danh từ giống cái Bí; bầu (cây quả)
  • Courgette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courgettes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bí non Bản mẫu:Courgettes Danh từ giống cái Bí non
  • Courir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy 1.2 Chạy đua 1.3 Qua đi, trôi đi 1.4 Đồn đi 2 Ngoại động từ 2.1 Đuổi theo 2.2 Chạy đua...
  • Courlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choắt mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt mỏ...
  • Courlis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courlis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim choắt mỏ cong Bản mẫu:Courlis Danh từ giống đực...
  • Couronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thành vòng Tính từ (thực vật học) thành vòng Bractées couronnantes lá bắc thành vòng
  • Couronnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thành vòng Tính từ (thực vật học) thành vòng Bractées couronnantes lá bắc thành vòng
  • Couronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng, vành 1.2 (nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang 1.3 Mũ miện (của vua chúa...) 1.4 Ngôi vua,...
  • Couronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ đăng quang (của vua) 1.2 Phản nghĩa Abdication, déposition 1.3 Đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...)...
  • Couronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vòng lên đầu 1.2 Tôn lên làm vua 2 Phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser 2.1 Tặng phần...
  • Couros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tượng nam khỏa thân Danh từ giống đực (sử học) tượng nam khỏa thân
  • Courre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săn đuổi Ngoại động từ Săn đuổi Chasse à courre sự săn đuổi (thả chó đuổi)
  • Courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyến thư 1.2 Thư tín 1.3 Mục (báo) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm Danh...
  • Courroie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây curoa, đai Danh từ giống cái Dây curoa, đai Courroie de transmission đai truyền
  • Courroucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho nổi giận 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, pacifier, rassurer Ngoại động từ (văn...
  • Courroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nổi giận 1.2 (văn học) cơn giận, trận lôi đình Danh từ giống đực (văn...
  • Cours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng chảy 1.2 Sự vận hành (của tinh tú) 1.3 Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình;...
  • Course

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy 1.2 Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy 1.3 Hành trình, cuốc 1.4 Sự đi lại mua hàng; sự...
  • Coursier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top