Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déclin


Mục lục

Danh từ giống đực

Thời tàn, lúc suy, hồi cuối
Déclin de l'impérialisme
thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
déclin de la vie
tuổi già
déclin du jour
lúc xế chiều

Phản nghĩa

Epanouissement essor progrès

Xem thêm các từ khác

  • Décliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không...
  • Déclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Décocher

    Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai...
  • Décoloration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống...
  • Décommander

    Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời...
  • Décomposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích. 1.2 Phân hủy, làm thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. 2 Phản...
  • Décomposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích. 1.2 Sự phân hủy, sự thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) sự tan rã. 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Décomprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm áp, khử áp. 2 Phản nghĩa 2.1 Comprimer Ngoại động từ Làm giảm áp, khử áp. Phản...
  • Décompte

    Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte...
  • Décompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập...
  • Déconcentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương. 2 Phản nghĩa...
  • Déconcertant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Banal rassurant Tính từ Làm chưng hửng, làm bối rối....
  • Déconcerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai). 2 Phản nghĩa...
  • Déconfire

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tan, tiêu diệt (địch).
  • Déconfit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiu nghỉu. 2 Phản nghĩa 2.1 Triomphant Tính từ Tiu nghỉu. Phản nghĩa Triomphant
  • Déconfiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ, sự thất bại. 1.2 (luật học; pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top