- Từ điển Pháp - Việt
Décomposer
Mục lục |
Ngoại động từ
Phân tích.
- Décomposer l'eau
- phân tích nước
- Décomposer une force
- (vật lý) học phân tích một lực
- Décomposer une phrase
- phân tích một câu
Phân hủy, làm thối hỏng.
- Les fermentations décomposent la viande
- sự lên men làm thối hỏng thịt.
(nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi.
Phản nghĩa
Combiner composer synthétiser
Xem thêm các từ khác
-
Décomposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích. 1.2 Sự phân hủy, sự thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) sự tan rã. 1.4 (nghĩa bóng)... -
Décomprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm áp, khử áp. 2 Phản nghĩa 2.1 Comprimer Ngoại động từ Làm giảm áp, khử áp. Phản... -
Décompte
Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte... -
Décompter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập... -
Déconcentration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương. 2 Phản nghĩa... -
Déconcertant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Banal rassurant Tính từ Làm chưng hửng, làm bối rối.... -
Déconcerter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai). 2 Phản nghĩa... -
Déconfire
Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tan, tiêu diệt (địch). -
Déconfit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiu nghỉu. 2 Phản nghĩa 2.1 Triomphant Tính từ Tiu nghỉu. Phản nghĩa Triomphant -
Déconfiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ, sự thất bại. 1.2 (luật học; pháp lý) tình trạng không có khả năng chi trả.... -
Décongeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congeler Ngoại động từ Làm tan đông. Phản nghĩa Congeler -
Décongestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm tản máu. 1.2 Giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...). 2 Phản nghĩa... -
Décongélation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congélation Danh từ giống cái Sự làm tan đông. Phản nghĩa... -
Déconnecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tách ra, ngắt. 2 Phản nghĩa 2.1 Connecter relier Branché Ngoại động từ (kỹ thuật)... -
Déconner
Nội động từ (thô tục) văng tục, nói bậy. -
Déconseiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, khuyên đừng làm. 2 Phản nghĩa 2.1 Conseiller recommander Ngoại động từ Can, khuyên đừng... -
Déconsidération
Danh từ giống cái Sự mất uy tín. -
Déconsidérer
Ngoại động từ Làm mất uy tín.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.