Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disperser

Mục lục

Ngoại động từ

Rải rắc; ném tung tóe
Disperser des papiers
rải rắc giấy má
Phân tán
Disperser ses efforts
phân tán sức lực
Giải tán; đánh tan
Disperser un attroupement
giải tán một đám tụ tập đông
Disperser l'ennemi
đánh tan quân địch
en ordre dispersé
(quân sự) hàng ngũ phân tán
Phản nghĩa Agglomérer, assembler, centraliser, concentrer, masser, rassembler, réunir

Xem thêm các từ khác

  • Dispersif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tán sắc Tính từ (vật lý học) tán sắc
  • Dispersion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rải rắc 1.2 Sự phân tán 1.3 Sự giải tán; sự đánh tan 1.4 (vật lý học) sự tán sắc...
  • Dispersive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tán sắc Tính từ (vật lý học) tán sắc
  • Disponibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sẵn dùng được 1.2 Sự tạm nghỉ việc 1.3 (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn...
  • Disponible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sẵn để dùng, sử dụng được 1.2 Tạm nghỉ việc 1.3 Tự do đổi thay, không bị rằng buộc 1.4...
  • Dispos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sảng khoái, khoan khoái 1.2 Phản nghĩa Abattu, fatigué, lourd, malade Tính từ Sảng khoái, khoan khoái Esprit...
  • Disposant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của...
  • Disposante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của...
  • Dispose

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dispos dispos
  • Disposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày, xếp đặt, bố trí 1.2 Chuẩn bị cho 1.3 Thúc đẩy 2 Nội động từ 2.1 Có 2.2 Tùy ý sử...
  • Dispositif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án) 1.2 (quân sự) sự bố trí lực lượng...
  • Disposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách xếp đặt, cách bố trí 1.2 ( số nhiều) sự chuẩn bị 1.3 Thiên hướng, khuynh hướng...
  • Disproportion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối 1.2 Phản nghĩa Proportion Danh từ giống...
  • Disproportionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ
  • Disproportionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cân xứng, mất tỷ lệ Phó từ Không cân xứng, mất tỷ lệ
  • Disproportionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng Ngoại động từ Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng
  • Disproportionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối 1.2 To quá, quá khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Proportionée Tính từ...
  • Disputailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top