Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Distraction

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất
Les causes de distraction des élèves
nguyên nhân đãng trí của học sinh
Distraction dans les paroles
sự sơ suất trong lời nói

Phản nghĩa Application, attention, concentration

Cách giải trí, cách tiêu khiển
La lecture est la plus saine des distractions
đọc sách là cách giải trí lành mạnh nhất
(luật học, pháp lý) sự trích ra, sự lấy bớt đi
La distraction des objets saisis est sévèrement punie
lấy bớt các vật bị tịch thu thì bị nghiêm phạt
(luật học, pháp lý) sự trích tiền
Distraction au profit d'un avocat
sự trích tiền cho một luật sư

Xem thêm các từ khác

  • Distractivité

    Danh từ giống cái (tâm lý học) tật đãng trí
  • Distraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải trí, giải muộn 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Làm đãng trí, làm quên đi 2.2 Trích ra 2.3 Ăn bớt...
  • Distrait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đãng trí, lơ đễnh 1.2 Phản nghĩa Attentif, appliqué Tính từ Đãng trí, lơ đễnh Ecolier distrait học...
  • Distraite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrait distrait
  • Distraitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đãng trí 1.2 Lơ đễnh Phó từ Đãng trí Lơ đễnh
  • Distrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn bản sửa đổi hợp đồng; văn bản hủy hợp đồng Danh từ giống đực Văn bản sửa...
  • Distrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải trí, để tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux Tính từ Để giải trí, để tiêu khiển Lecture...
  • Distrayante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrayant distrayant
  • Distribuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát được, có thể phân phát Tính từ Phát được, có thể phân phát Secours distribuables en nature cứu...
  • Distribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phát, phân, phân phát; phân phối 1.2 Bố trí, sắp đặt 1.3 (thân mật) phát ra lung tung 1.4...
  • Distributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia, người được phân phát Danh từ Người được chia, người được phân phát
  • Distributeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phân phát, người phân phối 1.2 (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối Danh từ...
  • Distributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân phối Tính từ Phân phối
  • Distribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối 1.2 Phản nghĩa Ramassage, rassemblement,...
  • Distributionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phân bố Tính từ (ngôn ngữ học) phân bố Analyse distributionnelle phân tích phân bố
  • Distributionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributionnel distributionnel
  • Distributive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributif distributif
  • Distributivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( lôgic) phân phối Phó từ ( lôgic) phân phối
  • Distributrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phân phát, người phân phối Danh từ giống cái Người phân phát, người phân phối
  • District

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quận, huyện, hạt 1.2 (sử học) quản hạt Danh từ giống đực Quận, huyện, hạt (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top