- Từ điển Pháp - Việt
Esprit-de-vin
|
Danh từ giống đực
( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola
Xem thêm các từ khác
-
Espèce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) loài 1.2 Loại, thứ; hạng, phường, đồ 1.3 (số nhiều) tiền, giấy bạc Danh... -
Espérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hy vọng, kỳ vọng 1.2 Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng... -
Espérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong... -
Espéranto
Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ -
Espérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender... -
Esquicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs... -
Esquif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con -
Esquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn -
Esquilleuse
Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux -
Esquilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn -
Esquimau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô -
Esquimaude
Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau -
Esquimautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền -
Esquintant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm cho) rất mệt Tính từ (thân mật) (làm cho) rất mệt Course esquintante cuộc chạy rất... -
Esquintante
Mục lục 1 Xem esquintant Xem esquintant -
Esquinter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích... -
Esquire
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư) -
Esquisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa bóng) sự hé nở 1.5... -
Esquisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở... -
Esquive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.