- Từ điển Pháp - Việt
Espérance
Mục lục |
Danh từ giống cái
Hy vọng, kỳ vọng
- L'espérance d'un bel avenir
- hy vọng một tương lai tươi đẹp
Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng lớn cho gia đình cậu
(số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
Phản nghĩa
Désespérance désespoir
Xem thêm các từ khác
-
Espérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong... -
Espéranto
Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ -
Espérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender... -
Esquicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs... -
Esquif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con -
Esquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn -
Esquilleuse
Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux -
Esquilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn -
Esquimau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô -
Esquimaude
Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau -
Esquimautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền -
Esquintant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm cho) rất mệt Tính từ (thân mật) (làm cho) rất mệt Course esquintante cuộc chạy rất... -
Esquintante
Mục lục 1 Xem esquintant Xem esquintant -
Esquinter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích... -
Esquire
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư) -
Esquisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa bóng) sự hé nở 1.5... -
Esquisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở... -
Esquive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình -
Esquiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh, né 1.2 Phản nghĩa Recevoir; accepter Ngoại động từ Tránh, né Esquiver un coup de poing tránh... -
Essa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt trục xe 1.2 Móc hình S (ở đầu đòn cân để mắc đĩa cân) Danh từ giống cái Chốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.