Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fil

Mục lục

Danh từ giống đực

Chỉ, sợi, dây
Fil de soie
chỉ tơ
Fil électrique
dây điện
Fil à plomb
dây dọi
Dây nói
Coup de fil
sự gọi dây nói
Chiều thớ (trong đá, gỗ)
Lưỡi (dao, kiếm)
Le fil d'un rasoir
lưỡi dao cạo
Dòng, đường
Le fil de la rivière
dòng sông
Fe fil de la vie
con đường đời
au fil de
theo dòng
Au fil des heures
theo dòng thời gian
cousu de fil blanc
lộ quá, không giấu giếm được
de fil en aiguille
từ từ, tí một
donner du fil à retordre
gây khó khăn rắc rối
fil d'Ariane
chỉ nam; cái chỉ đường
fils de la Vierge
tơ nhện bay
n'avoir pas inventé le fil à couper le beurre
(thân mật) không tinh quái
n'avoir plus de fil sur la bobine
(thân mật) hói đầu
ne tenir qu'à un fil
như treo trên sợi tóc, mong manh
passer au fil de l'épée
đâm chết
se laisser aller au fil de l'eau
chớp lấy thời cơ thuận lợi
Đồng âm File.

Xem thêm các từ khác

  • Filable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi Tính từ Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi
  • Filage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe chỉ, sự kéo sợi 1.2 (kỹ thuật) sự kéo nén 1.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Filago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc bông
  • Filaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bằng dây, hữu tuyến Tính từ Truyền bằng dây, hữu tuyến Moyens filaires phương tiện hữu tuyến
  • Filali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cừu thuộc mềm Danh từ giống đực Da cừu thuộc mềm
  • Filament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi, dây 1.2 Thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau) 1.3 Dây tóc (đèn điện) Danh từ giống đực...
  • Filamenteuse

    Mục lục 1 Xem filamenteux Xem filamenteux
  • Filamenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sợi, có thớ Tính từ Có sợi, có thớ Matière filamenteuse chất có thớ sợi
  • Filandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhện bay 1.2 Thớ dai (trong thịt), xơ (trong rau) Danh từ giống cái Tơ nhện bay Thớ dai (trong...
  • Filandreuse

    Mục lục 1 Xem filandreux Xem filandreux
  • Filandreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) 1.2 Lằng nhằng 1.3 Phản nghĩa Clair, concis, explicite. Tính...
  • Filant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy thành dây (không thành giọt) Tính từ Chảy thành dây (không thành giọt) Liquide filant chất lỏng...
  • Filante

    Mục lục 1 Xem filant Xem filant
  • Filanzane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu (bốn người khiêng) Danh từ giống đực Kiệu (bốn người khiêng)
  • Filao

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống đực (thực vật học) cây phi lao
  • Filardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây con mọc vút lên Danh từ giống đực Cây con mọc vút lên
  • Filariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ
  • Filasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ (lanh, gai dầu.) 1.2 Tính từ không đổi Danh từ giống cái Xơ (lanh, gai dầu.) Tính từ không...
  • Filateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy sợi Danh từ giống đực Chủ nhà máy sợi
  • Filature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo sợi 1.2 Nhà máy sợi 1.3 Sự theo dõi (người tình nghi) Danh từ giống cái Sự kéo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top