Xem thêm các từ khác
- 
                                Fourre-toutMục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Phòng để đồ vật 1.2 Túi du lịch Danh từ giống đực không đổi...
- 
                                FourreauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao 1.2 (động vật học) bao dương vật (ở ngựa) 1.3 Áo dài bó sát người (của nữ) Danh...
- 
                                FourrerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót da lông thú 1.2 Đút, nhét, tống, ấn 1.3 (thân mật) đê, đặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) giáng...
- 
                                FourreurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng da lông 1.2 Thợ thuộc da lông Danh từ giống đực Người bán hàng da lông...
- 
                                FourrierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần 1.2 (hàng hải) thủy thủ thư lại 1.3 (văn học) người báo...
- 
                                FourrureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông (thú) 1.2 Quần áo bằng da lông 1.3 Bộ lông 1.4 (kỹ thuật) miếng chèn, miếng đệm...
- 
                                FourvoiementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạc đường, sự lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự lầm đường, sự lầm lạc...
- 
                                FourvoyerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) làm lầm đường, làm lầm lạc,...
- 
                                FoutaiseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) việc nhỏ mọn, việc tầm thường; chuyện tầm phào Danh từ giống cái (thông...
- 
                                FouteauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
- 
                                FoutelaieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng sồi Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng sồi
- 
                                FoutoirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự lộn tùng phèo Danh từ giống đực (thông tục) sự lộn tùng phèo
- 
                                FoutralMục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lạ lùng, kỳ dị Tính từ (thông tục) lạ lùng, kỳ dị
- 
                                FoutraleMục lục 1 Xem foutral Xem foutral
- 
                                FoutraqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người điên Tính từ (thân mật) điên Danh từ (thân mật)...
- 
                                FoutreMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vứt, ném 1.2 Nện, đánh 1.3 Làm Ngoại động từ (thông tục) vứt, ném Foutre ses...
- 
                                FoutrementMục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, quá hết sức Phó từ (thông tục) rất, quá hết sức C\'est foutrement bon tốt quá
- 
                                FoutriquetMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn Danh từ giống đực (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn
- 
                                FoutuMục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm, cấu thành 1.2 Nguy kịch, không chữa được, hỏng 1.3 Xấu Tính từ (thông tục) làm,...
- 
                                FoutueMục lục 1 Xem foutu Xem foutu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                