Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grandeur

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính chất to lớn; tầm quan trọng
Grandeur d'un sacrifice
tính chất to lớn của một sự hy sinh
Grandeur d'un projet
tầm quan trọng của một dự án
Uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý
La grandeur souveraine
uy thế quân vương
au sein des grandeurs
sinh trưởng trong nơi quyền quý
Đức (danh hiệu giám mục)
Sa Grandeur l'évêque de Hano…
Đức Giám mục Hà Nội
Tính cao thượng, sự cao quý
Grandeur d'âme
tâm hồn cao thượng
Độ lớn; cỡ, khổ
De la grandeur de la main
lớn bằng bàn tay
Des livres de toutes les grandeurs
sách đủ cỡ
(thiên (văn học)) độ sáng (của tinh tú)
(toán học; vật lý học) đại lượng
Grandeur variable
đại lượng biến thiên
folie des grandeurs
hoang tưởng tự đại
grandeur nature nature
nature
regarder quelqu'un du haut de sa grandeur
nhìn ai một cách ngạo nghễ, nhìn ai một cách kiêu ngạo
Phản nghĩa Exigu…té, petitesse. Faiblesse, médiocrité. Décadence, misère. Bassesse, mesquinerie

Xem thêm các từ khác

  • Grandiloquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoa trương 1.2 Phản nghĩa Naturel, simplicité Danh từ giống cái Sự khoa trương Grandiloquence...
  • Grandiloquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoa trương Tính từ Khoa trương Style grandiloquent lời văn khoa trương
  • Grandiloquente

    Mục lục 1 Xem grandiloquent Xem grandiloquent
  • Grandiose

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng vĩ, vĩ đại 1.2 Phản nghĩa Médiocre, mesquin, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tính hùng vĩ, tính...
  • Grandiosement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại Phó từ (một cách) hùng vĩ, (một cách) vĩ đại
  • Grandir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lớn thêm, lớn lên 1.2 Tăng thêm 2 Ngoại động từ 2.1 Làm lớn thêm 2.2 Phóng đại 2.3 Làm cho...
  • Grandissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Tính từ Ngày càng lớn, càng to cao, càng lớn mạnh Pouvoir...
  • Grandissante

    Mục lục 1 Xem grandissant Xem grandissant
  • Grandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) độ phóng đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lớn lên, sự to lên, sự trưởng...
  • Grandissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rất lớn, to tướng Tính từ (thân mật) rất lớn, to tướng
  • Grandjean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chữ kiểu grăngjăng Danh từ giống đực (ngành in) chữ kiểu grăngjăng
  • Grands-parents

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Ông bà Danh từ giống đực số nhiều Ông bà
  • Grange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho thóc Danh từ giống cái Kho thóc
  • Granit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granit, đá hoa cương 1.2 (nghĩa bóng) sắt đá Danh từ giống đực (khoáng...
  • Granite

    Mục lục 1 Xem granit Xem granit
  • Graniter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả đá hoa cương Ngoại động từ Tô giả đá hoa cương
  • Graniteuse

    Mục lục 1 Xem graniteux Xem graniteux
  • Graniteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa granit, có granit Tính từ (khoáng vật học) chứa granit, có granit
  • Granitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đẽo đá granit Danh từ giống đực Thợ đẽo đá granit
  • Granitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem granit Tính từ Xem granit Massif granitique khối granit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top