Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrective

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´rektiv/

Thông dụng

Tính từ

Để sửa chữa, để hiệu chỉnh
Để trừng phạt, để trừng trị
Để làm mất tác hại

Danh từ

Cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
Cái để làm mất tác hại
(y học) chất điều hoà

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tính đúng đắn

Toán & tin

sửa sai
sửa (sai)

Kỹ thuật chung

đúng
corrective action
sự sửa lại cho đúng
corrective maintenance
đảm bảo tính đúng đắn
hiệu chỉnh
corrective acting
tác dụng hiệu chỉnh
corrective action
hoạt động hiệu chỉnh
corrective delay
sự trễ hiệu chính
corrective delay
sự trễ hiệu chỉnh
corrective delay
trễ hiệu chỉnh
corrective lag
sự trễ hiệu chính
corrective lag
sự trễ hiệu chỉnh
corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh
corrective maintenance
bảo trì hiệu chỉnh
corrective maintenance
sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
corrective measure
sự đo lường hiệu chỉnh
corrective measures
số đo hiệu chỉnh
corrective network
mạng hiệu chỉnh
corrective service
dịch vụ hiệu chỉnh
emergency corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ
routine corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antidotal , counteracting , curative , disciplinary , palliative , penal , punitive , reformatory , rehabilitative , remedial , restorative , therapeutic , amendatory , emendatory , reformative , correctory , disciplinaryemendatory , rectifying , remedy , salutary
noun
antidote , countermeasure , curative , cure

Từ trái nghĩa

adjective
harmful , hurtful , hurting , injurious , paining

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top