Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Importune

Mục lục

Xem importun

Xem thêm các từ khác

  • Importuner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấy rày 1.2 Phản nghĩa Amuser, divertir Ngoại động từ Quấy rày Je ne veux pas vous importuner plus...
  • Importunité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất quấy rày, tính chất khó chịu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự nài nỉ 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Imposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh thuế Tính từ Có thể đánh thuế Marchandises imposables hàng hóa có thể đánh thuế
  • Imposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oai nghiêm, oai vệ 1.2 Quan trọng, lớn 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ Tính từ Oai nghiêm, oai vệ Vieillard...
  • Imposante

    Mục lục 1 Xem imposant Xem imposant
  • Imposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế 1.2 Bắt phải (chịu); áp đặt 2 Phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser 2.1 Imposer...
  • Imposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh thuế 1.2 (ngành in) sự lên trang 1.3 ( số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) thuế 1.4 (tôn...
  • Impossibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thể, sự không có khả năng 1.2 điều không thể làm được, điều không thể xảy...
  • Impossible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có, không thể được 1.2 Rất khó 1.3 Kỳ quặc 1.4 (thân) không chịu nổi, khó chơi 1.5 Phản...
  • Imposte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm 1.2 (kiến trúc) cửa sổ trên Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm...
  • Imposteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bịp Danh từ giống đực Tên bịp
  • Imposture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bịp, sự bịp bợm 1.2 Điều bịp bợm, điều phỉnh phờ 1.3 Phản nghĩa Franchise. Sincérité...
  • Imposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Bị đánh thuế 2 Danh từ 2.1 Người bị đánh thuế, người nộp thuế Tính từ Bắt buộc...
  • Imposée

    == Xem imposé
  • Impotence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liệt Danh từ giống cái Sự liệt
  • Impotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liệt, bại 1.2 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.3 Danh từ 1.4 Người bị liệt, người bị bại Tính từ Liệt,...
  • Impotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái impotent impotent
  • Impraticable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thực hiện được 1.2 Không đi qua được 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không chịu được; khó chơi...
  • Impratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thực tế Tính từ (từ hiếm) không thực tế
  • Imprenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh chiếm (thành trì, pháo đài...) 1.2 Phản nghĩa Indéfendable, prenable Tính từ Không thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top