- Từ điển Pháp - Việt
Infini
|
Tính từ
Vô tận, vô hạn, vô cùng
Phản nghĩa Borné, fini, limité
Danh từ giống đực
Cái vô tận
(toán học) vô tận
Xem thêm các từ khác
-
Infinie
Mục lục 1 Xem infini Xem infini -
Infiniment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng, hết sức Phó từ Vô cùng, hết sức Infiniment grand vô cùng lớn Je regrette infiniment mais tôi hết... -
Infinitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) vô định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối vô định 1.4 Danh từ giống... -
Infinitive
Mục lục 1 Xem infinitif Xem infinitif -
Infinitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính vô tận, tính vô hạn 1.2 Phản nghĩa Finitude Danh từ giống cái (triết học)... -
Infinité
Danh từ giống cái Tính vô tận, tính vô hạn L\'infinité des temps tính vô tận của thời gian Vô số Une infinité de gens vô số... -
Infinitésimal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhỏ 1.2 (toán học) vi phân 2 Phản nghĩa 2.1 Grand infini Tính từ Cực nhỏ (toán học) vi phân Géométrie... -
Infirmable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể bác, có thể hủy Tính từ (luật học, pháp lý) có thể bác, có thể hủy... -
Infirmatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmatif Tính từ (luật học, pháp lý) bác, hủy Arrêt... -
Infirmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bác, sự hủy 1.2 Phản nghĩa Attestation, confirmation Danh từ giống... -
Infirmative
Mục lục 1 Xem infirmatif Xem infirmatif -
Infirme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) yếu 1.3 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.4 Danh từ 1.5 Người tàn tật Tính... -
Infirmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Attester, avérer, prouver; confirmer Ngoại động từ Bác, hủy L\'expérience... -
Infirmerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xá Danh từ giống cái Bệnh xá -
Infirmier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Y tá Danh từ Y tá -
Infixe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) trung tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) trung tố -
Inflammabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ bắt lửa, tính dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) tính dễ phải lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Ininflammabilité... -
Inflammable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bắt lửa, dễ cháy 1.2 (nghĩa bóng) dễ phải lòng 1.3 Phản nghĩa Apyre, ignifugé, ininflammable Tính... -
Inflammation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt lửa, sự bốc cháy 1.2 (y học) viêm Danh từ giống cái Sự bắt lửa, sự bốc cháy... -
Inflammatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem inflammation Tính từ (y học) xem inflammation Tumeur inflammatoire u viêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.