- Từ điển Anh - Việt
Ensemble
Nghe phát âmMục lục |
/ɔn´sɔmbl/
Thông dụng
Danh từ
Toàn bộ; ấn tượng chung
(âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
(sân khấu) đoàn hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo
Chuyên ngành
Toán & tin
tập hợp
Kỹ thuật chung
quần thể
- architectural ensemble
- quần thể kiến trúc
- Packetised Ensemble Protocol (PEP)
- giao thức quần thể gói hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- all at once , altogether , as a body , as a group , as a whole , as one , at once , en masse , in concert
noun
- aggregate , assemblage , band , cast , choir , chorus , company , composite , entirety , gathering , glee club , group , octet , orchestra , organization , outfit , quartet , quintet , set , sextet , sum , total , totality , trio , troupe , whole , coordinates , costume , garb * , get-up , suit , togs , altogether , collection , getup , suite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ensepulcher
Ngoại động từ, cũng ensepulchre: mai táng; chôn, -
Ensheath
Ngoại động từ: bọc; kéo kén; đưa vào kén, -
Enshrine
/ in´ʃrain /, Ngoại động từ: cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ... -
Enshrinement
/ in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...) -
Enshroud
/ in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ:... -
Ensiform
/ ´ensi¸fɔ:m /, tính từ, hình gươm, hình kiếm, -
Ensiform-leaved
Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm, -
Ensiform appendix
mũi ức, mũi ức, -
Ensiform cartilage
sụn hình kiếm, -
Ensiform process of sphenoid bone
cánh bé củaxương bướm, -
Ensiformappendix
mũi ức, -
Ensign
/ ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng... -
Ensign-bearer
Danh từ: người cầm cờ hiệu, -
Ensigncy
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ, -
Ensilage
/ ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.