- Từ điển Pháp - Việt
Livre
|
Danh từ giống đực
Sách
Sổ
- Livre d'adresses
- sổ địa chỉ
Quyển, cuốn
- Histoire en douze livres
- bộ sử hai mươi cuốn
- à livre ouvert
- làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- être écrit sur le livre rouge
- bị ghi khuyết điểm
- grand livre
- sổ cái
- livre de bord
- sổ hàng hải
- livre de mer
- nhật ký tàu
- livre de prières
- sách kinh
- livre d'or
- sổ vàng
- livre journal
- (kế toán) sổ nhật ký
- livre sacré
- kinh thánh
- pâlir sur les livres pâlir
- pâlir
- parler comme un livre
- nói như sách
Danh từ giống cái
(khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam)
Đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...)
- Livre sterling
- đồng bảng Anh
Xem thêm các từ khác
-
Livrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, nộp 1.2 Bỏ mặc 1.3 Để lộ Ngoại động từ Giao, nộp Livrer une commande giao hàng đặt... -
Livresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) sách vở Tính từ (theo) sách vở Connaissances livresques tri thức sách vở -
Livret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quyển) sổ, bạ 1.2 (âm nhạc) kịch bản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ Danh từ giống... -
Livret-horaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ giờ chạy tàu, sổ hành trình (tàu hoả) Danh từ giống đực Sổ giờ chạy tàu, sổ... -
Livreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giao hàng 2 Tính từ 2.1 Giao hàng Danh từ giống đực Người giao hàng Tính từ Giao... -
Livreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe giao hàng Danh từ giống cái Xe giao hàng -
Livrée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người... -
Livèche
Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần núi -
Lixiviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết -
Lixivier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) ngâm chiết Ngoại động từ ( hóa học) ngâm chiết -
Lizarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) Danh từ giống cái Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) -
Liège
Danh từ giống đực Li e, bần chapeau de liège mũ bằng li e -
Lièvre
Danh từ giống đực Thỏ rừng La chasse aux lièvres sự săn thỏ Civet de lièvre món xivê thỏ rừng c\'est là que gît le lièvre đó... -
Liégeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ) 2 Danh từ 2.1 Người Li-e-giơ Tính từ (thuộc) Li-e-giơ (thành phố... -
Liégeux
Tính từ Xem liège écorce liégeuse vỏ li e -
Llanos
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ) -
Lloyd
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm) -
Lm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu) -
Loa-loa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da -
Loader
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.