- Từ điển Pháp - Việt
Mouchard
|
Danh từ
(nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm
Kẻ tố giác, kẻ mách lẻo
Danh từ giống đực
(quân sự) máy bay trinh sát
Xem thêm các từ khác
-
Mouchardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự dò xét để tố giác Danh từ giống đực (thân mật) sự dò xét để tố... -
Moucharde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mouchard 1 -
Moucharder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dò xét để tố giác Ngoại động từ (thân mật) dò xét để tố giác -
Mouche
Mục lục 1 Bản mẫu:Con ruồiBản mẫu:Mouches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ruồi 1.3 Nốt ruồi giả 1.4 Chòm râu môi dưới 1.5... -
Moucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỉ (mũi), hỉ mũi cho 1.2 Hỉ ra 1.3 Gạt tàn (bấc) 1.4 (thân mật) xài, xạc cho một trận Ngoại... -
Moucheron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ) 1.2 (thông tục) thằng nhóc 1.3 Mẩu bấc còn đỏ... -
Moucheronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Danh từ giống đực Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá) -
Moucheronner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Nội động từ Nhảy lên đớp sâu bọ (cá) -
Moucheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm 1.2 Bịt đầu ruồi 2 Nội động từ 2.1 Lốm đốm, lấm chấm... -
Mouchetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp phun mộc (phun vào tường) Danh từ giống đực (xây dựng) lớp phun mộc... -
Mouchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gờ mái hắt 1.2 Cái bào đường chỉ (của thợ mộc) 1.3 ( số nhiều) kéo cắt... -
Moucheture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm, điểm lấm chấm 1.2 (y học) thủ thuật rạch phù Danh từ giống cái Vết đốm,... -
Moucheté
Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu... -
Mouchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông -
Mouchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi Danh từ giống cái Nước mũi -
Moudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay (thành bột) Ngoại động từ Xay (thành bột) Moudre du blé xay bột mì moudre du vent làm việc... -
Moue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi -
Mouette
Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động... -
Mouffette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi -
Moufle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.