Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nourri

Mục lục

Tính từ

Được nuôi, được nuôi dưỡng
Bien nourri
được nuôi dưỡng tốt
Logé et nourri
được cấp chỗ ở và nuôi ăn
Mập, mẩy
Grain nourri
hạt mẩy
Rền, rôm rả, phong phú
Feu nourri
súng bắn rền
Conversation nourrie
cuộc nói chuyện rôm rả
Style nourri
lời văn phong phú
Vent nourri
(hàng hải) gió mạnh

Xem thêm các từ khác

  • Nourrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú nuôi, vú sữa 1.2 (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô) Danh...
  • Nourricerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ
  • Nourricier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Nourrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nourri nourri
  • Nourrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ 1.3 (từ cũ,...
  • Nourrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự nuôi súc vật Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự nuôi súc vật
  • Nourrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ Tính từ Bổ Aliment très nourrissant thức ăn rất bổ
  • Nourrissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nourrissant nourrissant
  • Nourrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho ong ăn mật (trong mùa lạnh) Danh từ giống đực Sự cho ong ăn mật (trong mùa lạnh)
  • Nourrisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò sữa 1.2 Người vỗ béo súc vật 1.3 Đĩa ăn (cho ong ăn); máng ăn (cho súc...
  • Nourrisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ còn bú Danh từ giống đực Trẻ còn bú
  • Nourriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn, món ăn 1.2 Sự nuôi tằm; lứa tằm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo dục Danh từ giống...
  • Nous

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều) 1.1 Chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta 1.2 (thân mật) đằng ấy, chú mình... ( ngôi thứ hai)...
  • Nouure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cục rắn (ở xương người bị bệnh còi) Danh từ giống cái nouaison nouaison (y học)...
  • Nouveau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới; mới lạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mới 2.2 Người mới đến; học sinh mới 2.3 Phản nghĩa...
  • Nouveau-né

    Tính từ (số nhiều nouveau-nés) Sơ sinh Une fille nouveau-née em gái sơ sinh Gloire nouveau-née (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh
  • Nouveauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mới lạ 1.2 điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới 2 Phản nghĩa 2.1 Ancienneté...
  • Nouvel

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực nouveau nouveau
  • Nouvelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mới đến, học sinh mới 1.3 Tin tức 1.4 Truyện ngắn Tính từ...
  • Nouvelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết truyện ngắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết mục tin tức (trong báo) Danh từ Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top