Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ocytocique

Mục lục

Tính từ

(y học) trợ đẻ
Danh từ giống đực
(y học) thuốc trợ đẻ

Xem thêm các từ khác

  • Océan

    Danh từ giống đực đại dương Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre đại dương và biển chiếm...
  • Océanide

    Danh từ giống cái Thần biển, hải tinh
  • Océanique

    Tính từ Xem océan Climat océanique khí hậu đại dương
  • Océanographe

    Danh từ Nhà hải dương học
  • Océanographie

    Danh từ giống cái Hải dương học
  • Océanologie

    Danh từ giống cái đại dương học
  • Odalisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 Cung phi, cung tần Danh từ giống cái Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Cung...
  • Oddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ ót-đi Danh từ giống cái (y học) viêm cơ ót-đi
  • Ode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca ngợi 1.2 (sử học) bài ca Danh từ giống cái Thơ ca ngợi (sử học) bài ca
  • Odelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài thơ ca ngợi ngắn Danh từ giống cái Bài thơ ca ngợi ngắn
  • Odeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm Danh từ giống cái Mùi Odeur agréable mùi dễ chịu (từ...
  • Odieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odieux odieux
  • Odieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm 1.2 (một cách) tệ hại Phó từ (một cách) bỉ ổi, (một cách)...
  • Odieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỉ ổi, ghê tởm 1.2 Tệ lắm, khó chịu lắm 1.3 Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant. Tính từ...
  • Odographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành trình ký Danh từ giống đực Hành trình ký
  • Odographique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá
  • Odomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế
  • Odonates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Odontalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng
  • Odonto-stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top