Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pain

Mục lục

Danh từ giống đực

Bánh mì
Lương thực, cái ăn
Bánh
(bếp núc) chả
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) ngày phạt giam
(thông tục) cú đánh; cái bạt tai
Phản nghĩa Peint, pin.

Xem thêm các từ khác

  • Pair

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẵn 2 Danh từ giống đực 2.1 (kinh tế) đồng giá 2.2 ( số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa...
  • Pairage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chập dòng (truyền hình) Danh từ giống đực Sự chập dòng (truyền hình)
  • Paire

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Đôi, cặp Tính từ giống cái pair pair Danh từ giống cái Đôi, cặp Une...
  • Pairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẵn Phó từ Chẵn
  • Pairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thượng nghị sĩ phu nhân ( Anh) 1.2 Bà công khanh (có tước công khanh thế tập, ở Anh) 1.3 (sử...
  • Pairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức thượng nghị sĩ ( Anh) 1.2 (sử học) chức công khanh; đất công khanh ( Pháp) 1.3 Danh từ...
  • Pairol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạc đồng Danh từ giống đực Cái vạc đồng
  • Paisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiền hậu, hiền 1.2 Yên tĩnh, thanh bình 1.3 Phản nghĩa Agressif, emporté; inquiet, tourmenté. Agité, bruyant,...
  • Paisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên tĩnh, thanh bình Phó từ Yên tĩnh, thanh bình Vivre paisiblement sống thanh bình
  • Paissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả trái phép Danh từ giống cái Sự chăn thả trái phép Troupeaux trouvés en paissance...
  • Paissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đang) gặm cỏ Tính từ (đang) gặm cỏ Brebis paissante cừu (đang) gặm cỏ
  • Paissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paissant paissant
  • Paisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc leo
  • Paisselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sự cắm cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sự cắm...
  • Paisseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cắm cọc leo Ngoại động từ (tiếng địa phương) cắm cọc leo
  • Paisselure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) dây buộc cành vào cọc leo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) dây...
  • Paisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (da, để làm găng tay) Danh từ giống đực Dao xén (da, để làm găng tay)
  • Paissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén (da, để làm găng tay) Ngoại động từ Xén (da, để làm găng tay)
  • Paix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòa bình 1.2 Hòa ước 1.3 Sự hòa thuận 1.4 Sự yên lặng, sự yên tĩnh 1.5 Sự yên tâm, sự...
  • Pajot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top