Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lune

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:n/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng
lune of a sphere
hình trăng trên mặt cầu

Chuyên ngành

Toán & tin

êke đôi; hình trăng
lune of a sphere
hình trăng cầu
circularr lune
hình trăng tròn
geodesic lune
hình trăng trắc địa
spherical lune
hình trăng cầu

Kỹ thuật chung

hình trăng
circular lune
hình trăng tròn
geodesic lune
hình trăng trắc địa
lune of a sphere
hình trăng cầu
spherical lune
hình trăng cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top