- Từ điển Anh - Việt
Sun
Mục lục |
/sʌn/
Thông dụng
Danh từ
Mặt trời; vầng thái dương
( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời
Định tinh (một ngôi sao)
(nghĩa bóng) thế, thời
(thơ ca) ngày; năm
Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner
Ngoại động từ
Phơi, phơi nắng
Nội động từ
Tắm nắng
Cấu trúc từ
against the sun
- ngược chiều kim đồng hồ
to hail (adore) the rising sun
- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
to hold a candle to the sun
- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
a place in the sun
- địa vị tốt trong xã hội
to rise with the sun
- dậy sớm
Sun of righteousness
- Chúa
with the sun
- theo chiều kim đồng hồ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) mặt trời
Kỹ thuật chung
mặt trời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Sun's
, -
Sun-Synchronous Orbit (SSO)
quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời, -
Sun- dried fish
cá phơi nắng, -
Sun-and-planet gear
Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh, chuyển động hành tinh, -
Sun-and-planet gearing
bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, -
Sun-and-plannet gear
cơ cấu hành tinh, -
Sun-baked
/ ´sʌn¸beikt /, tính từ, khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời), phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều... -
Sun-bath
Danh từ: sự tắm nắng, -
Sun-bathe
Nội động từ: tắm nắng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.