- Từ điển Pháp - Việt
Poire
|
Bản mẫu:Quả lê
Danh từ giống cái
Quả lê
- En poire
- hình quả lê
Quả nắm, quả bóp
- Poire en caoutchouc
- quả bóp bằng cao su
(thông tục) mặt
(thân mật) kẻ ngờ nghệch, anh thộn
Xem thêm các từ khác
-
Poireau
Mục lục 1 Bản mẫu:Poireaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tỏi tây 1.3 (y học) hột cơm 1.4 (thú y học) u nhú... -
Poirette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê nhỏ Danh từ giống cái Quả lê nhỏ -
Poirier
Mục lục 1 Bản mẫu:Poirier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê Bản mẫu:Poirier Danh từ giống đực (thực vật... -
Poiroter
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ poireauter poireauter -
Poirée
Danh từ giống cái Như bette -
Pois
Mục lục 1 Bản mẫu:Pois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Đậu Hà Lan (cây, quả, hạt) 1.3 Chấm tròn 1.4 Đồng âm Poix, poids, pouah.... -
Poise
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơ (đơn vị độ nhớt bằng một phần mười poazơi) Danh từ giống đực... -
Poiseuille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơi (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) poazơi (đơn... -
Poison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc độc, chất độc 1.2 (văn học) nọc độc 1.3 (thân mật) người khó chịu, người... -
Poissard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (sử học) tục tằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) (sử học) thể văn tục tằn Tính... -
Poissarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissard poissard -
Poisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự rủi ro 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng Danh từ giống cái (thông tục)... -
Poisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa 1.2 Làm dính bẩn, làm sếnh 1.3 (thông tục) tóm... -
Poisseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poisseux poisseux -
Poisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính dáp 1.2 Sếnh Tính từ Dính dáp Des papiers de bonbons poisseux giấy kẹo dính dáp Sếnh Mains poisseuses... -
Poisson
Mục lục 1 Bản mẫu:Poisson 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cá 1.3 ( Les poissons) ( số nhiều; thiên văn) chòm sao cá, chòm Thiên ngư... -
Poisson-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo 1.2 Cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo Cá trê -
Poisson-lune
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đầu, cá trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá đầu, cá... -
Poisson-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá... -
Poissonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ (bán) cá 1.2 Nghề buôn cá Danh từ giống cái Chợ (bán) cá Nghề buôn cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.