- Từ điển Pháp - Việt
Prébendé
Mục lục |
Tính từ giống đực
(tôn giáo) được hưởng bổng lộc
Danh từ giống đực
(tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
Các từ tiếp theo
-
Préfixé
Tính từ: (có) thêm tiền tố -
Prêle
(thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc -
Prêteur
Tính từ: cho vay -
Ptôse
(y học) sự sa, sự tụt -
Pyroxylé
có thuốc nổ bông -
Pâle
Tính từ: xanh xao; nhợt nhạt, nhạt, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Pâlot
Tính từ: hơi xanh xao, enfant pâlot, đứa bé hơi xanh xao -
Pâturon
cổ chân (ngựa) -
Pâté
pa tê, bánh pa tê, vết mực (rơi trên giấy), (ngành in) bát chữ xếp lẫn, bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ... -
Pédonculé
Tính từ: có cuống
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?